中文 Trung Quốc
  • 無窮小 繁體中文 tranditional chinese無窮小
  • 无穷小 简体中文 tranditional chinese无穷小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khảo (trong tính toán)
  • vô hạn nhỏ
無窮小 无穷小 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 qiong2 xiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • infinitesimal (in calculus)
  • infinitely small