中文 Trung Quốc
  • 無窮遠點 繁體中文 tranditional chinese無窮遠點
  • 无穷远点 简体中文 tranditional chinese无穷远点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điểm vô cực (toán học).
  • vô hạn xa điểm
無窮遠點 无穷远点 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 qiong2 yuan3 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • point at infinity (math.)
  • infinitely distant point