中文 Trung Quốc
無窮遠點
无穷远点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm vô cực (toán học).
vô hạn xa điểm
無窮遠點 无穷远点 phát âm tiếng Việt:
[wu2 qiong2 yuan3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
point at infinity (math.)
infinitely distant point
無窮集 无穷集
無端 无端
無端端 无端端
無精打彩 无精打彩
無精打采 无精打采
無精症 无精症