中文 Trung Quốc
無端端
无端端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có lý do
無端端 无端端 phát âm tiếng Việt:
[wu2 duan1 duan1]
Giải thích tiếng Anh
for no reason
無符號 无符号
無精打彩 无精打彩
無精打采 无精打采
無糖 无糖
無紙化 无纸化
無紙化辦公 无纸化办公