中文 Trung Quốc
無符號
无符号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unsigned (tức là giá trị tuyệt đối, bất kể cộng hoặc trừ dấu hiệu)
無符號 无符号 phát âm tiếng Việt:
[wu2 fu2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
unsigned (i.e. the absolute value, regardless of plus or minus sign)
無精打彩 无精打彩
無精打采 无精打采
無精症 无精症
無紙化 无纸化
無紙化辦公 无纸化办公
無絲分裂 无丝分裂