中文 Trung Quốc
  • 無照經營 繁體中文 tranditional chinese無照經營
  • 无照经营 简体中文 tranditional chinese无照经营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoạt động không có giấy phép kinh doanh
無照經營 无照经营 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 zhao4 jing1 ying2]

Giải thích tiếng Anh
  • unlicensed business activity