中文 Trung Quốc
  • 無牽無掛 繁體中文 tranditional chinese無牽無掛
  • 无牵无挂 简体中文 tranditional chinese无牵无挂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có quan tâm không có
  • để được vô tư
無牽無掛 无牵无挂 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 qian1 wu2 gua4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have no cares
  • to be carefree