中文 Trung Quốc
無牌
无牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có giấy phép
ổ (hàng hóa)
無牌 无牌 phát âm tiếng Việt:
[wu2 pai2]
Giải thích tiếng Anh
unlicensed
unlabeled (goods)
無牙 无牙
無物 无物
無牽無掛 无牵无挂
無猜 无猜
無獨有偶 无独有偶
無理 无理