中文 Trung Quốc
無爭議
无争议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uncontroversial
chấp nhận
無爭議 无争议 phát âm tiếng Việt:
[wu2 zheng1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
uncontroversial
accepted
無牌 无牌
無牙 无牙
無物 无物
無狀 无状
無猜 无猜
無獨有偶 无独有偶