中文 Trung Quốc
焚化
焚化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiêu
焚化 焚化 phát âm tiếng Việt:
[fen2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to cremate
焚屍 焚尸
焚屍爐 焚尸炉
焚書 焚书
焚毀 焚毁
焚燒 焚烧
焚燬 焚毁