中文 Trung Quốc
焚燬
焚毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đốt cháy
để tiêu diệt với lửa
trad. cũng là tác giả 焚毀
焚燬 焚毁 phát âm tiếng Việt:
[fen2 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to burn down
to destroy with fire
trad. also written 焚毀
焚琴煮鶴 焚琴煮鹤
焚硯 焚砚
焚膏繼晷 焚膏继晷
焚香 焚香
焚香敬神 焚香敬神
焜 焜