中文 Trung Quốc
  • 焚書 繁體中文 tranditional chinese焚書
  • 焚书 简体中文 tranditional chinese焚书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ghi sách (một trong những tội ác của hoàng đế đầu tiên năm 212 TCN)
焚書 焚书 phát âm tiếng Việt:
  • [fen2 shu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to burn the books (one of the crimes of the first Emperor in 212 BC)