中文 Trung Quốc
焚燒
焚烧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đốt cháy
để đốt cháy
焚燒 焚烧 phát âm tiếng Việt:
[fen2 shao1]
Giải thích tiếng Anh
to burn
to set on fire
焚燬 焚毁
焚琴煮鶴 焚琴煮鹤
焚硯 焚砚
焚風 焚风
焚香 焚香
焚香敬神 焚香敬神