中文 Trung Quốc
淘氣
淘气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Naughty
tinh nghịch
淘氣 淘气 phát âm tiếng Việt:
[tao2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
naughty
mischievous
淘汰 淘汰
淘汰賽 淘汰赛
淘河 淘河
淘神 淘神
淘籮 淘箩
淘米 淘米