中文 Trung Quốc
淘汰賽
淘汰赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cuộc cạnh tranh knock-out
淘汰賽 淘汰赛 phát âm tiếng Việt:
[tao2 tai4 sai4]
Giải thích tiếng Anh
a knock-out competition
淘河 淘河
淘洗 淘洗
淘神 淘神
淘米 淘米
淘選 淘选
淘金 淘金