中文 Trung Quốc
  • 淘汰賽 繁體中文 tranditional chinese淘汰賽
  • 淘汰赛 简体中文 tranditional chinese淘汰赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một cuộc cạnh tranh knock-out
淘汰賽 淘汰赛 phát âm tiếng Việt:
  • [tao2 tai4 sai4]

Giải thích tiếng Anh
  • a knock-out competition