中文 Trung Quốc
  • 淘籮 繁體中文 tranditional chinese淘籮
  • 淘箩 简体中文 tranditional chinese淘箩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giỏ (cho rửa gạo)
淘籮 淘箩 phát âm tiếng Việt:
  • [tao2 luo2]

Giải thích tiếng Anh
  • basket (for washing rice)