中文 Trung Quốc
淘神
淘神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiền hà
khó chịu
淘神 淘神 phát âm tiếng Việt:
[tao2 shen2]
Giải thích tiếng Anh
troublesome
bothersome
淘籮 淘箩
淘米 淘米
淘選 淘选
淘金潮 淘金潮
淘金者 淘金者
淙 淙