中文 Trung Quốc
海神
海神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng đế của biển
Neptune
海神 海神 phát âm tiếng Việt:
[hai3 shen2]
Giải thích tiếng Anh
Emperor of the Sea
Neptune
海禁 海禁
海空軍 海空军
海空軍基地 海空军基地
海端鄉 海端乡
海米 海米
海納百川 海纳百川