中文 Trung Quốc
海米
海米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôm khô
海米 海米 phát âm tiếng Việt:
[hai3 mi3]
Giải thích tiếng Anh
dried shrimps
海納百川 海纳百川
海綿 海绵
海綿寶寶 海绵宝宝
海綿體 海绵体
海膽 海胆
海興 海兴