中文 Trung Quốc
海空軍
海空军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hải quân và không quân
海空軍 海空军 phát âm tiếng Việt:
[hai3 kong1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
navy and air force
海空軍基地 海空军基地
海端 海端
海端鄉 海端乡
海納百川 海纳百川
海綿 海绵
海綿寶寶 海绵宝宝