中文 Trung Quốc
  • 海空軍基地 繁體中文 tranditional chinese海空軍基地
  • 海空军基地 简体中文 tranditional chinese海空军基地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hải quân và máy căn cứ quân sự
海空軍基地 海空军基地 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 kong1 jun1 ji1 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • naval and air military base