中文 Trung Quốc
活化分析
活化分析
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kích hoạt phân tích
活化分析 活化分析 phát âm tiếng Việt:
[huo2 hua4 fen1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
activation analysis
活化石 活化石
活命 活命
活埋 活埋
活塞 活塞
活套 活套
活字 活字