中文 Trung Quốc
活化石
活化石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa thạch sống
活化石 活化石 phát âm tiếng Việt:
[huo2 hua4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
living fossil
活命 活命
活埋 活埋
活報劇 活报剧
活套 活套
活字 活字
活字典 活字典