中文 Trung Quốc
活字
活字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Movable type
活字 活字 phát âm tiếng Việt:
[huo2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
movable type
活字典 活字典
活字印刷 活字印刷
活學活用 活学活用
活度 活度
活得不耐煩 活得不耐烦
活性 活性