中文 Trung Quốc
活塞
活塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động cơ piston
Van
活塞 活塞 phát âm tiếng Việt:
[huo2 sai1]
Giải thích tiếng Anh
piston
valve
活套 活套
活字 活字
活字典 活字典
活學活用 活学活用
活寶 活宝
活度 活度