中文 Trung Quốc
油光光
油光光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng
lấp lánh
sáng bóng (do greasiness)
slick
dầu mỡ
dầu
油光光 油光光 phát âm tiếng Việt:
[you2 guang1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
glossy
gleaming
shiny (due to greasiness)
slick
greasy
oily
油光可鑒 油光可鉴
油光水滑 油光水滑
油光漆 油光漆
油印 油印
油嘴 油嘴
油嘴滑舌 油嘴滑舌