中文 Trung Quốc
油光可鑒
油光可鉴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. dầu và sáng bóng đến khi phản ánh (thành ngữ)
bóng
油光可鑒 油光可鉴 phát âm tiếng Việt:
[you2 guang1 ke3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
lit. oily and shiny to the point of reflecting (idiom)
lustrous
油光水滑 油光水滑
油光漆 油光漆
油加利 油加利
油嘴 油嘴
油嘴滑舌 油嘴滑舌
油垢 油垢