中文 Trung Quốc
油嘴滑舌
油嘴滑舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glib
dầu-mouthed và mịn nói
油嘴滑舌 油嘴滑舌 phát âm tiếng Việt:
[you2 zui3 hua2 she2]
Giải thích tiếng Anh
glib
oily-mouthed and smooth talking
油垢 油垢
油塔 油塔
油墨 油墨
油尖旺 油尖旺
油尺 油尺
油布 油布