中文 Trung Quốc
油光漆
油光漆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Véc ni
油光漆 油光漆 phát âm tiếng Việt:
[you2 guang1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
varnish
油加利 油加利
油印 油印
油嘴 油嘴
油垢 油垢
油塔 油塔
油墨 油墨