中文 Trung Quốc
棒壇
棒坛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn bóng chày
thế giới bóng chày
棒壇 棒坛 phát âm tiếng Việt:
[bang4 tan2]
Giải thích tiếng Anh
baseball circles
baseball world
棒子 棒子
棒子國 棒子国
棒子麵 棒子面
棒旋星系 棒旋星系
棒材 棒材
棒棒機 棒棒机