中文 Trung Quốc
棒冰
棒冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
popsicle
棒冰 棒冰 phát âm tiếng Việt:
[bang4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
popsicle
棒國 棒国
棒壇 棒坛
棒子 棒子
棒子麵 棒子面
棒子麵兒 棒子面儿
棒旋星系 棒旋星系