中文 Trung Quốc
本義
本义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý nghĩa ban đầu
nghĩa đen
本義 本义 phát âm tiếng Việt:
[ben3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
original meaning
literal sense
本職 本职
本能 本能
本臺 本台
本色 本色
本茨 本茨
本草 本草