中文 Trung Quốc
本朝
本朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà hiện tại
本朝 本朝 phát âm tiếng Việt:
[ben3 chao2]
Giải thích tiếng Anh
the current dynasty
本期 本期
本末 本末
本末倒置 本末倒置
本本主義 本本主义
本業 本业
本源 本源