中文 Trung Quốc
本月
本月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng này
Tháng hiện tại
本月 本月 phát âm tiếng Việt:
[ben3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
this month
the current month
本朝 本朝
本期 本期
本末 本末
本本 本本
本本主義 本本主义
本業 本业