中文 Trung Quốc
本本
本本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính xách tay (diminutive)
máy tính xách tay
本本 本本 phát âm tiếng Việt:
[ben3 ben3]
Giải thích tiếng Anh
notebook computer (diminutive)
laptop
本本主義 本本主义
本業 本业
本源 本源
本溪市 本溪市
本溪滿族自治縣 本溪满族自治县
本溪縣 本溪县