中文 Trung Quốc
  • 本報 繁體中文 tranditional chinese本報
  • 本报 简体中文 tranditional chinese本报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tờ báo này
本報 本报 phát âm tiếng Việt:
  • [ben3 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • this newspaper