中文 Trung Quốc
本壘
本垒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở nhà
nhà tấm (trong bóng chày)
本壘 本垒 phát âm tiếng Việt:
[ben3 lei3]
Giải thích tiếng Anh
home base
home plate (in baseball)
本壘打 本垒打
本子 本子
本字 本字
本尼迪 本尼迪
本屆 本届
本島 本岛