中文 Trung Quốc
本尼迪
本尼迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Benedictus
本尼迪 本尼迪 phát âm tiếng Việt:
[Ben3 ni2 di2]
Giải thích tiếng Anh
Benedictus
本屆 本届
本島 本岛
本州 本州
本幣 本币
本幫菜 本帮菜
本年度 本年度