中文 Trung Quốc
本屆
本届
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện tại
năm nay
本屆 本届 phát âm tiếng Việt:
[ben3 jie4]
Giải thích tiếng Anh
current
this year
本島 本岛
本州 本州
本市 本市
本幫菜 本帮菜
本年度 本年度
本底 本底