中文 Trung Quốc
本國人
本国人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người dân địa phương của chính quốc gia
本國人 本国人 phát âm tiếng Việt:
[ben3 guo2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
natives of one's own country
本土 本土
本土化 本土化
本土化軟件 本土化软件
本地 本地
本地人 本地人
本地化 本地化