中文 Trung Quốc
本位制
本位制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu chuẩn tiền tệ
本位制 本位制 phát âm tiếng Việt:
[ben3 wei4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
monetary standard
本位號 本位号
本位貨幣 本位货币
本位音 本位音
本來面目 本来面目
本俸 本俸
本傑明 本杰明