中文 Trung Quốc
本位音
本位音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu ý tự nhiên (âm nhạc)
本位音 本位音 phát âm tiếng Việt:
[ben3 wei4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
(music) natural note
本來 本来
本來面目 本来面目
本俸 本俸
本傑明·富蘭克林 本杰明·富兰克林
本內特 本内特
本分 本分