中文 Trung Quốc
本來面目
本来面目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu sắc thật sự
tính năng thật sự
本來面目 本来面目 phát âm tiếng Việt:
[ben3 lai2 mian4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
true colors
true features
本俸 本俸
本傑明 本杰明
本傑明·富蘭克林 本杰明·富兰克林
本分 本分
本初子午線 本初子午线
本利 本利