中文 Trung Quốc
本傑明
本杰明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Benjamin (tên người)
本傑明 本杰明 phát âm tiếng Việt:
[Ben3 jie2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
Benjamin (person name)
本傑明·富蘭克林 本杰明·富兰克林
本內特 本内特
本分 本分
本利 本利
本命年 本命年
本因坊 本因坊