中文 Trung Quốc
未能免俗
未能免俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể để phá vỡ các tùy chỉnh (thành ngữ)
bị ràng buộc bởi công ước
未能免俗 未能免俗 phát âm tiếng Việt:
[wei4 neng2 mian3 su2]
Giải thích tiếng Anh
unable to break the custom (idiom)
bound by conventions
未艾 未艾
未處理 未处理
未解 未解
未解決 未解决
未詳 未详
未遂 未遂