中文 Trung Quốc
未遂
未遂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thành công (cố gắng)
đã cố gắng (vụ giết người, tự tử)
未遂 未遂 phát âm tiếng Việt:
[wei4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
unsuccessful (attempt)
attempted (murder, suicide)
未遑多讓 未遑多让
未達一間 未达一间
未雨綢繆 未雨绸缪
末世 末世
末了 末了
末代 末代