中文 Trung Quốc
  • 未處理 繁體中文 tranditional chinese未處理
  • 未处理 简体中文 tranditional chinese未处理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • như được nêu ra chưa qua chế biến
未處理 未处理 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 chu3 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • as yet unprocessed