中文 Trung Quốc
未解
未解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chưa được giải quyết (vấn đề)
未解 未解 phát âm tiếng Việt:
[wei4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
unsolved (problem)
未解之謎 未解之谜
未解決 未解决
未詳 未详
未遑多讓 未遑多让
未達一間 未达一间
未雨綢繆 未雨绸缪