中文 Trung Quốc
未婚
未婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unmarried
未婚 未婚 phát âm tiếng Việt:
[wei4 hun1]
Giải thích tiếng Anh
unmarried
未婚夫 未婚夫
未婚妻 未婚妻
未孵 未孵
未定 未定
未幾 未几
未必 未必