中文 Trung Quốc
未娶
未娶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một văn bằng cử nhân
một người đàn ông chưa có gia đình
未娶 未娶 phát âm tiếng Việt:
[wei4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
a bachelor
an unmarried man
未娶妻 未娶妻
未婚 未婚
未婚夫 未婚夫
未孵 未孵
未完成 未完成
未定 未定