中文 Trung Quốc
栽倒
栽倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một mùa thu
栽倒 栽倒 phát âm tiếng Việt:
[zai1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to take a fall
栽培 栽培
栽子 栽子
栽植 栽植
栽種機 栽种机
栽贓 栽赃
栽跟頭 栽跟头